Có 1 kết quả:

同步 tóng bù ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ

1/1

tóng bù ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồng bộ

Từ điển Trung-Anh

(1) synchronous
(2) to synchronize
(3) to keep step with

Bình luận 0